Thủ tục thành lập công ty tư vấn quản lý có vốn đầu tư nước ngoài
1. Hình thức đầu tư kinh doanh tư vấn quản lý (ngoại trừ thuế kinh doanh) tại Việt Nam
Dịch vụ tư vấn quản lý (Mã CPC 865) - nằm trong danh mục các dịch vụ đang nắm trong cam kết dịch vụ quốc tế của Việt Nam, do chính Việt Nam đảm bảo khi tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Trách nhiệm cam kết này được diễn đạt cụ thể như sau:
"Không hề bị giới hạn bất kỳ điều kiện nào. Và sau một khoảng thời gian từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong vòng 3 năm, sẽ chấp nhận việc thành lập các chi nhánh của doanh nghiệp."
Pháp luật của nước ta cũng không áp đặt bất kỳ yêu cầu nào về điều kiện đầu tư đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Từ đó, điều quan trọng cần nhấn mạnh là những nhà đầu tư nước ngoài sẽ được phép thành lập và điều hành một Công ty vốn 100% nước ngoài chuyên kinh doanh trong lĩnh vực Dịch vụ tư vấn quản lý (không liên quan đến thuế kinh doanh) tại Việt Nam. Quan trọng hơn, sau khoảng thời gian 3 năm kể từ tham gia WTO, họ còn có quyền được phép thành lập các chi nhánh để mở rộng quy mô hoạt động.
2. Phạm vi của dịch vụ tư vấn quản lý
Dịch vụ tư vấn quản lý là một lĩnh vực vô cùng rộng rãi và đa dạng, mở ra trước mắt chúng ta một hình ảnh đa phương diện về các hoạt động và nhiệm vụ cốt lõi mà nó bao hàm. Bắt đầu với loạt các dịch vụ mang tính chất quản lý tổng thể, dưới đây là một tổng quan về những khía cạnh và chi tiết chính mà dịch vụ tư vấn quản lý bao gồm:
a. Dịch vụ tư vấn quản lý chung
Đầu tiên, chúng ta khám phá đến những lĩnh vực cốt lõi của tư vấn quản lý tổng thể. Dịch vụ này không chỉ đơn thuần là việc cung cấp thông tin, mà nó là quá trình tư vấn, hướng dẫn và hỗ trợ về việc phát triển và thực thi chính sách, chiến lược kinh doanh cũng như hoạch định tổng thể, cơ cấu và kiểm soát của một tổ chức. Cụ thể hơn, nó trải rộng từ việc lập kế hoạch chính sách, xác định cấu trúc tổ chức để tối ưu hóa việc ra quyết định và thực hiện mục tiêu một cách hiệu quả nhất, quản lý pháp lý, xây dựng kế hoạch kinh doanh chiến lược, tạo lập hệ thống thông tin quản lý, thiết lập cơ chế báo cáo quản lý và kiểm soát, định hình kế hoạch thay đổi kinh doanh, thực hiện kiểm toán quản lý, phát triển các chương trình tăng cường lợi nhuận và giải quyết các vấn đề quản lý mà ban quản lý cấp cao của một tổ chức đặc biệt quan tâm.
b. Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh)
Tiếp theo, chúng ta bước vào lĩnh vực quản lý tài chính với những yếu tố quyết định về mặt tài chính của một tổ chức. Dịch vụ tư vấn này không chỉ đảm bảo rằng việc quản lý vốn hoạt động và tính thanh khoản đạt hiệu suất tốt, mà còn đảm bảo rằng cấu trúc vốn được xác định phù hợp, các đề xuất đầu tư vốn được phân tích một cách cẩn thận, hệ thống kế toán và kiểm soát ngân quỹ được xây dựng vững chắc, và cả việc đánh giá tình hình kinh doanh trước các quyết định sáp nhập hoặc mua lại cũng được thực hiện một cách toàn diện. Đáng chú ý, các dịch vụ không bao gồm tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, thường được cung cấp bởi các tổ chức trung gian tài chính.
c. Dịch vụ tư vấn quản lý marketing
Với mục tiêu tăng cường sự hiện diện và sự tương tác với thị trường, dịch vụ tư vấn quản lý marketing nổi lên như một phần quan trọng của dịch vụ tư vấn quản lý tổng thể. Nó bao gồm việc tư vấn, hướng dẫn và hỗ trợ trong việc phát triển chiến lược và thực hiện hoạt động marketing của một tổ chức. Từ việc phân tích và xác định chính sách marketing, đến việc hoạch định chính sách về dịch vụ khách hàng và giá, quản lý bán hàng và đào tạo nhân viên, tổ chức các kênh phân phối đa dạng (bao gồm cả bán buôn và bán lẻ, thư trực tiếp, nhượng quyền thương mại, và nhiều hình thức khác), và thậm chí cả việc thiết kế đóng gói sản phẩm. Tất cả những yếu tố này đóng góp vào việc xây dựng một chiến lược marketing mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của thị trường.
d. Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực
Trong một môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, việc quản lý nguồn nhân lực trở thành vấn đề quan trọng và cần thiết để duy trì và phát triển bền vững. Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực là sự kết hợp của những hoạt động liên quan đến việc tư vấn, hướng dẫn và hỗ trợ quản lý nhân sự trong tổ chức. Điều này bao gồm việc kiểm toán chức năng nhân sự, xây dựng chính sách về nguồn nhân lực, hoạch định tài nguyên nhân lực, quy trình tuyển dụng, chiến lược khuyến khích và thưởng, phát triển nguồn nhân lực, quản lý quan hệ giữa người lao động và ban quản lý, theo dõi tình hình vắng mặt, đánh giá hoạt động và nhiều khía cạnh khác liên quan đến việc quản lý nguồn nhân lực trong một tổ chức.
e. Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất
Trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dịch vụ này tập trung vào việc tư vấn, hướng dẫn và hỗ trợ trong việc cải tiến năng suất, giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Các nhiệm vụ có thể bao gồm việc tận dụng tối đa nguyên liệu trong quá trình sản xuất, quản lý và kiểm soát tồn kho, áp dụng tiêu chuẩn hoạt động, nghiên cứu về thời gian và chuyển động, phát triển các phương pháp làm việc hiệu quả, xây dựng kế hoạch và thiết kế sản xuất, và các khía cạnh khác liên quan đến quản lý sản xuất. Lưu ý rằng dịch vụ tư vấn này không bao gồm việc thiết kế bố trí nhà máy hoặc quá trình công nghiệp, mà thường do các tổ chức tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp thực hiện.
f. Dịch vụ quan hệ cộng đồng
Khi mối quan hệ với cộng đồng, chính phủ, cử tri, cổ đông và các đối tượng khác trở thành yếu tố quan trọng trong việc xác định hình ảnh và danh tiếng của một tổ chức, dịch vụ quan hệ cộng đồng trở nên không thể thiếu. Dịch vụ này không chỉ tập trung vào việc cải thiện hình ảnh và quan hệ của một tổ chức với cộng đồng, mà còn đảm bảo rằng mọi tương tác đều được thực hiện một cách mục tiêu và hiệu quả. Việc tư vấn, hướng dẫn và hỗ trợ hoạt động này có thể liên quan đến các phương pháp cải biến để tăng cường quan hệ với cộng đồng và các bên liên quan, bao gồm chính phủ, cử tri, cổ đông và những người quan tâm khác.
g. Các dịch vụ tư vấn quản lý khác
Trong một môi trường kinh doanh không ngừng biến đổi, các thách thức và cơ hội mới không ngừng nảy sinh. Vì vậy, các dịch vụ tư vấn quản lý không ngừng phát triển và mở rộng để đáp ứng những yêu cầu mới. Các dịch vụ này bao gồm những khía cạnh đa dạng, như tư vấn phát triển công nghiệp, tư vấn phát triển du lịch, và nhiều lĩnh vực khác. Sự đa dạng và sự phong phú trong các dịch vụ này mang lại cho các tổ chức và doanh nghiệp sự linh hoạt và khả năng thích nghi với sự biến đổi không ngừng của môi trường kinh doanh.
3. Quy trình thực hiện thủ tục
Cùng đi vào từng bước cụ thể để đảm bảo quy trình hoàn thiện các thủ tục liên quan đến việc đăng ký đầu tư cho dự án, một quá trình đòi hỏi sự tập trung và khả năng tổ chức kỹ càng:
Bước 1: Thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án đầu tư
Để bắt đầu hành trình đăng ký đầu tư cho dự án, bước đầu tiên là tiến hành thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Quá trình này đòi hỏi sự tương tác và làm việc với các cơ quan chức năng để hoàn thành các yêu cầu và thông tin cần thiết. Trong quá trình này, việc thu thập và tổng hợp thông tin về dự án, kế hoạch kinh doanh, dự kiến mức đầu tư và các thông tin liên quan khác là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng dự án đáp ứng đầy đủ và chính xác các yêu cầu của quy định và là cơ sở để tiến tới bước tiếp theo.
Bước 2: Thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Một khi đã hoàn thành bước đầu tiên và đã nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án, bước tiếp theo là thực hiện các thủ tục liên quan đến việc xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Quá trình này liên quan đến việc xây dựng hồ sơ chứng minh danh tính của doanh nghiệp, thông tin về cơ cấu tổ chức, quản lý và các yếu tố quản lý khác. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp được xác nhận và hoạt động theo quy định pháp luật và có thể tiến xa hơn trong hành trình kinh doanh.
Trong tổng thể, việc hoàn thành các bước thủ tục trên không chỉ yêu cầu sự chuẩn bị cẩn thận mà còn đòi hỏi khả năng làm việc chặt chẽ và tương tác hiệu quả với các cơ quan liên quan. Tuy nhiên, qua việc tuân thủ các quy trình này, dự án và doanh nghiệp có cơ hội phát triển một cách bền vững và hợp pháp trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.
4. Hồ sơ và Tài liệu xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
4.1. Quá trình soạn thảo Hồ sơ và Tài liệu xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư mang trong mình tính chi tiết và sự tỉ mỉ, đảm bảo rằng mọi yêu cầu và thông tin liên quan đều được trình bày đầy đủ và chính xác. Các phần trong Hồ sơ này đòi hỏi sự tập trung và kỹ năng biểu diễn chính xác:
a. Các phần trong Hồ sơ cần được soạn thảo:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Đây là tài liệu tổng quan giới thiệu về dự án đầu tư, mục tiêu, quy mô và tiềm năng phát triển. Điều này giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về dự án đối với cơ quan quản lý.
- Đề xuất dự án đầu tư: Phần này tập trung vào mô tả chi tiết về dự án, các giai đoạn triển khai, công nghệ sử dụng, và các yếu tố khác liên quan đến thực hiện dự án.
- Bản thuyết minh về năng lực tài chính của Nhà đầu tư: Đây là một phần quan trọng để chứng minh khả năng tài chính của Nhà đầu tư để thực hiện dự án một cách bền vững.
- Bản giải trình đáp ứng điều kiện đầu tư đối với Nhà đầu tư nước ngoài: Phần này tập trung vào việc giải thích cách Nhà đầu tư nước ngoài đáp ứng các yêu cầu và điều kiện đầu tư của quy định pháp luật.
- Quyết định của Nhà đầu tư (đối với Nhà đầu tư là tổ chức): Đây là bằng chứng về việc Nhà đầu tư đã quyết định thực hiện dự án đầu tư và đã được ủy quyền.
- Giấy ủy quyền trường hợp ủy quyền cho bên thứ ba đại diện thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư: Đây là tài liệu chứng thực việc ủy quyền cho một bên thứ ba đại diện thực hiện các thủ tục đăng ký đầu tư.
b. Các tài liệu cần được cung cấp bởi Nhà đầu tư:
- Tài liệu chung:
- Bản sao chứng thực Hợp đồng thuê địa điểm hoặc thỏa thuận nguyên tắc hợp đồng thuê địa điểm để thực hiện dự án. Kèm theo tài liệu này là bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đầu tư/Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của bên cho thuê địa điểm là tổ chức (có ngành nghề kinh doanh bất động sản); bản sao chứng thực Giấy phép xây dựng; bản sao chứng thực Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (đối với địa điểm thuê là nhà);
- Tài liệu riêng đối với nhà đầu tư là tổ chức nước ngoài:
Bản Hợp pháp hóa lãnh sự Quyết định, Giấy phép thành lập của tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài: Điều này giúp chứng minh tính hợp pháp và thẩm quyền của tổ chức nước ngoài.
Bản Hợp pháp hóa lãnh sự Báo cáo tài chính có kiểm toán 2 năm gần nhất của Nhà đầu tư hoặc Xác nhân số dư tài khoản Ngân hàng của Nhà đầu tư nước ngoài để chứng minh năng lực tài chính: Đây là một phần quan trọng để đảm bảo rằng Nhà đầu tư có khả năng tài chính đủ để thực hiện dự án.
Bản sao chứng thực Hộ chiếu người đại diện theo pháp luật và người đại diện quản lý phần vốn góp của Nhà đầu tư nước ngoài: Điều này giúp xác minh danh tính và vai trò quản lý của những người liên quan trong tổ chức nước ngoài.
- Tài liệu riêng đối với nhà đầu tư là cá nhân nước ngoài:
Bản sao chứng thực Hộ chiếu của nhà đầu tư: Đây là tài liệu cần thiết để xác minh danh tính cá nhân.
Bản dịch công chứng Xác nhân số dư tài khoản Ngân hàng của Nhà đầu tư để chứng minh năng lực tài chính: Phần này giúp chứng minh tính khả thi về khả năng tài chính để thực hiện dự án.
4.2. Quy trình soạn thảo Hồ sơ và Tài liệu xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cũng yêu cầu sự tỉ mỉ và tập trung cao độ để đảm bảo rằng mọi yêu cầu và thông tin cần thiết đều được đưa ra một cách chính xác và đầy đủ:
a. Các phần cần soạn thảo trong Hồ sơ:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu cơ bản để yêu cầu việc đăng ký doanh nghiệp, đưa ra các thông tin cơ bản về doanh nghiệp và dự án kinh doanh.
- Điều lệ Công ty: Phần này nêu rõ cấu trúc tổ chức, quyền và trách nhiệm của các thành viên và cổ đông.
- Danh sách thành viên (đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên); Danh sách cổ đông sáng lập (đối với Công ty Cổ phần): Phần này liệt kê tên các thành viên, cổ đông và vai trò của họ trong doanh nghiệp.
- Quyết định của Nhà đầu tư (đối với Nhà đầu tư là tổ chức): Điều này chứng minh việc Nhà đầu tư đã quyết định đầu tư vào doanh nghiệp và có thẩm quyền đại diện.
- Danh sách người đại diện theo ủy quyền (đối với Nhà đầu tư là tổ chức): Phần này nêu rõ tên người được ủy quyền đại diện cho Nhà đầu tư trong các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
- Giấy ủy quyền trường hợp ủy quyền cho bên thứ ba đại diện thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp: Điều này chứng minh việc ủy quyền cho bên thứ ba đại diện thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
b. Các tài liệu cần được cung cấp bởi Nhà đầu tư:
- Tài liệu chung:
Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Bước 4.1): Điều này đảm bảo rằng Nhà đầu tư đã hoàn thành các thủ tục đầu tư liên quan.
Bản sao chứng thực Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu người đại diện theo pháp luật của Công ty dự kiến thành lập: Điều này giúp xác minh danh tính của những người liên quan trong doanh nghiệp.
- Tài liệu riêng đối với nhà đầu tư là tổ chức:
Bản Hợp pháp hóa lãnh sự Quyết định, Giấy phép thành lập của tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài (mục b, Bước 4.1): Điều này chứng minh tính hợp pháp và thẩm quyền của tổ chức nước ngoài.
Bản sao chứng thực Hộ chiếu người đại diện theo pháp luật và người đại diện quản lý phần vốn góp của Nhà đầu tư nước ngoài (tương tự mục b, Bước 4.1): Điều này giúp xác minh danh tính và vai trò quản lý của những người liên quan trong tổ chức nước ngoài.
- Tài liệu riêng đối với nhà đầu tư là cá nhân nước ngoài:
- Bản sao chứng thực Hộ chiếu thành viên/ cổ đông góp vốn thành lập doanh nghiệp là nhà đầu tư nước ngoài (tương tự mục b, Bước 4.1): Điều này giúp xác minh danh tính của những người liên quan trong doanh nghiệp.
** Ngoài ra, việc tham khảo các văn bản pháp luật liên quan là điều quan trọng để đảm bảo rằng mọi yêu cầu và thông tin đều tuân theo quy định của pháp luật. Các văn bản này bao gồm Biểu cam kết Thương mại và Dịch vụ WTO, Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020, Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đầu tư, Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp và các văn bản pháp lý khác có liên quan.